中文 Trung Quốc
  • 開小差 繁體中文 tranditional chinese開小差
  • 开小差 简体中文 tranditional chinese开小差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được vắng mặt-minded
  • đến sa mạc
  • để abscond từ quân đội
  • vắng mặt without leave (AWOL)
開小差 开小差 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 xiao3 chai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be absent-minded
  • to desert
  • to abscond from the army
  • absent without leave (AWOL)