中文 Trung Quốc- 開小差
- 开小差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để được vắng mặt-minded
- đến sa mạc
- để abscond từ quân đội
- vắng mặt without leave (AWOL)
開小差 开小差 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be absent-minded
- to desert
- to abscond from the army
- absent without leave (AWOL)