中文 Trung Quốc
開山
开山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt thành một ngọn núi (để mở một mỏ)
để mở một tu viện
開山 开山 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
to cut into a mountain (to open a mine)
to open a monastery
開山祖師 开山祖师
開山鼻祖 开山鼻祖
開工 开工
開幕 开幕
開幕典禮 开幕典礼
開幕式 开幕式