中文 Trung Quốc
開小灶
开小灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để bật một lò riêng
để có được sự chú ý đặc biệt
開小灶 开小灶 phát âm tiếng Việt:
[kai1 xiao3 zao4]
Giải thích tiếng Anh
lit. to turn on a private oven
to get special attention
開局 开局
開屏 开屏
開展 开展
開山祖師 开山祖师
開山鼻祖 开山鼻祖
開工 开工