中文 Trung Quốc
  • 開小會 繁體中文 tranditional chinese開小會
  • 开小会 简体中文 tranditional chinese开小会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thì thầm và trò chuyện (thay vì nghe trong một cuộc họp hoặc bài giảng)
開小會 开小会 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 xiao3 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to whisper and chat (instead of listening during a meeting or lecture)