中文 Trung Quốc
  • 開展 繁體中文 tranditional chinese開展
  • 开展 简体中文 tranditional chinese开展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (bắt đầu) phát triển
  • mở ra
  • để bắt đầu
  • để khởi động
  • để mở
  • ñeå thöïc hieän
開展 开展 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • (begin to) develop
  • unfold
  • to start
  • to launch
  • to open
  • to carry out