中文 Trung Quốc
開壺
开壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi nước sôi
開壺 开壶 phát âm tiếng Việt:
[kai1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
pot of boiling water
開外 开外
開夜車 开夜车
開大油門 开大油门
開天避地 开天避地
開天闢地 开天辟地
開始 开始