中文 Trung Quốc
  • 開夜車 繁體中文 tranditional chinese開夜車
  • 开夜车 简体中文 tranditional chinese开夜车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đốt cháy dầu nửa đêm
  • để làm việc muộn vào ban đêm
開夜車 开夜车 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 ye4 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to burn the midnight oil
  • to work late into the night