中文 Trung Quốc
開外
开外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan (một số lượng)
ngoài (ngân sách)
開外 开外 phát âm tiếng Việt:
[kai1 wai4]
Giải thích tiếng Anh
over and above (some amount)
beyond (budget)
開夜車 开夜车
開大油門 开大油门
開天窗 开天窗
開天闢地 开天辟地
開始 开始
開始以前 开始以前