中文 Trung Quốc
  • 開大油門 繁體中文 tranditional chinese開大油門
  • 开大油门 简体中文 tranditional chinese开大油门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở các ga
  • để tăng tốc
  • để rip của mình
開大油門 开大油门 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 da4 you2 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • to open the throttle
  • to accelerate
  • to let her rip