中文 Trung Quốc
開大油門
开大油门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở các ga
để tăng tốc
để rip của mình
開大油門 开大油门 phát âm tiếng Việt:
[kai1 da4 you2 men2]
Giải thích tiếng Anh
to open the throttle
to accelerate
to let her rip
開天窗 开天窗
開天避地 开天避地
開天闢地 开天辟地
開始以前 开始以前
開始比賽 开始比赛
開始營業 开始营业