中文 Trung Quốc
開士米
开士米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bộ (loanword)
開士米 开士米 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shi4 mi3]
Giải thích tiếng Anh
cashmere (loanword)
開壺 开壶
開外 开外
開夜車 开夜车
開天窗 开天窗
開天避地 开天避地
開天闢地 开天辟地