中文 Trung Quốc
防腐劑
防腐剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất bảo quản
chất khử trùng
防腐劑 防腐剂 phát âm tiếng Việt:
[fang2 fu3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
preservative
antiseptic
防艾 防艾
防蚊液 防蚊液
防血凝 防血凝
防衛大臣 防卫大臣
防衛武器 防卫武器
防衛過當 防卫过当