中文 Trung Quốc
防衛大臣
防卫大臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ trưởng bộ quốc phòng (đặc biệt tại Nhật bản)
防衛大臣 防卫大臣 phát âm tiếng Việt:
[fang2 wei4 da4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
minister of defense (esp. in Japan)
防衛武器 防卫武器
防衛過當 防卫过当
防護 防护
防身 防身
防避 防避
防銹 防锈