中文 Trung Quốc
防血凝
防血凝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống coagulant
防血凝 防血凝 phát âm tiếng Việt:
[fang2 xue4 ning2]
Giải thích tiếng Anh
anti-coagulant
防衛 防卫
防衛大臣 防卫大臣
防衛武器 防卫武器
防護 防护
防護眼鏡 防护眼镜
防身 防身