中文 Trung Quốc
防艾
防艾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ chống AIDS
防艾 防艾 phát âm tiếng Việt:
[fang2 ai4]
Giải thích tiếng Anh
protecting against AIDS
防蚊液 防蚊液
防血凝 防血凝
防衛 防卫
防衛武器 防卫武器
防衛過當 防卫过当
防護 防护