中文 Trung Quốc
防蚊液
防蚊液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mosquito repellent
防蚊液 防蚊液 phát âm tiếng Việt:
[fang2 wen2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
mosquito repellent
防血凝 防血凝
防衛 防卫
防衛大臣 防卫大臣
防衛過當 防卫过当
防護 防护
防護眼鏡 防护眼镜