中文 Trung Quốc
防盜門
防盗门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa (cho căn hộ)
防盜門 防盗门 phát âm tiếng Việt:
[fang2 dao4 men2]
Giải thích tiếng Anh
entrance door (for apartment)
防禦 防御
防禦工事 防御工事
防禦性 防御性
防空 防空
防空洞 防空洞
防範 防范