中文 Trung Quốc
防空
防空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏa lực phòng thủ
防空 防空 phát âm tiếng Việt:
[fang2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
anti-aircraft defense
防空洞 防空洞
防範 防范
防線 防线
防腐劑 防腐剂
防艾 防艾
防蚊液 防蚊液