中文 Trung Quốc
  • 防範 繁體中文 tranditional chinese防範
  • 防范 简体中文 tranditional chinese防范
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trên guard
  • wariness
  • để bảo vệ chống lại
  • dự phòng
防範 防范 phát âm tiếng Việt:
  • [fang2 fan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be on guard
  • wariness
  • to guard against
  • preventive