中文 Trung Quốc
防禦性
防御性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thủ (vũ khí)
防禦性 防御性 phát âm tiếng Việt:
[fang2 yu4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
defensive (weapons)
防禦術 防御术
防空 防空
防空洞 防空洞
防線 防线
防腐 防腐
防腐劑 防腐剂