中文 Trung Quốc
防空洞
防空洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi trú ẩn cuộc không kích
防空洞 防空洞 phát âm tiếng Việt:
[fang2 kong1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
air-raid shelter
防範 防范
防線 防线
防腐 防腐
防艾 防艾
防蚊液 防蚊液
防血凝 防血凝