中文 Trung Quốc
防狼噴霧
防狼喷雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình xịt hơi cay
防狼噴霧 防狼喷雾 phát âm tiếng Việt:
[fang2 lang2 pen1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
pepper spray
防疫 防疫
防盜 防盗
防盜門 防盗门
防禦工事 防御工事
防禦性 防御性
防禦術 防御术