中文 Trung Quốc
防盜
防盗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ chống lại trộm cắp
chống trộm
防盜 防盗 phát âm tiếng Việt:
[fang2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to guard against theft
anti-theft
防盜門 防盗门
防禦 防御
防禦工事 防御工事
防禦術 防御术
防空 防空
防空洞 防空洞