中文 Trung Quốc
防疫
防疫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng chống dịch bệnh
bảo vệ chống lại bệnh dịch
防疫 防疫 phát âm tiếng Việt:
[fang2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
disease prevention
protection against epidemic
防盜 防盗
防盜門 防盗门
防禦 防御
防禦性 防御性
防禦術 防御术
防空 防空