中文 Trung Quốc
防潮堤
防潮堤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều kè
防潮堤 防潮堤 phát âm tiếng Việt:
[fang2 chao2 di1]
Giải thích tiếng Anh
tide embankment
防潮墊 防潮垫
防火 防火
防火梯 防火梯
防火長城 防火长城
防災 防灾
防特 防特