中文 Trung Quốc
  • 防災 繁體中文 tranditional chinese防災
  • 防灾 简体中文 tranditional chinese防灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phòng chống thảm họa
  • để bảo vệ chống thiên tai
防災 防灾 phát âm tiếng Việt:
  • [fang2 zai1]

Giải thích tiếng Anh
  • disaster prevention
  • to protect against natural disasters