中文 Trung Quốc
防火梯
防火梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháy thoát
防火梯 防火梯 phát âm tiếng Việt:
[fang2 huo3 ti1]
Giải thích tiếng Anh
fire escape
防火牆 防火墙
防火長城 防火长城
防災 防灾
防狼噴霧 防狼喷雾
防疫 防疫
防盜 防盗