中文 Trung Quốc
防潮墊
防潮垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
groundsheet (cho cắm trại...)
防潮墊 防潮垫 phát âm tiếng Việt:
[fang2 chao2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
groundsheet (for camping etc)
防火 防火
防火梯 防火梯
防火牆 防火墙
防災 防灾
防特 防特
防狼噴霧 防狼喷雾