中文 Trung Quốc
防水
防水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống thấm
防水 防水 phát âm tiếng Việt:
[fang2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
waterproof
防汛 防汛
防油濺網 防油溅网
防治 防治
防洪 防洪
防滑 防滑
防滑鏈 防滑链