中文 Trung Quốc
防治
防治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công tác phòng chống và chữa bệnh
防治 防治 phát âm tiếng Việt:
[fang2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
prevention and cure
防波堤 防波堤
防洪 防洪
防滑 防滑
防潮 防潮
防潮堤 防潮堤
防潮墊 防潮垫