中文 Trung Quốc
  • 防汛 繁體中文 tranditional chinese防汛
  • 防汛 简体中文 tranditional chinese防汛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểm soát lũ lụt
  • chống lũ (biện pháp phòng ngừa)
防汛 防汛 phát âm tiếng Việt:
  • [fang2 xun4]

Giải thích tiếng Anh
  • flood control
  • anti-flood (precautions)