中文 Trung Quốc
防洪
防洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm soát lũ lụt
công tác phòng chống lũ lụt
防洪 防洪 phát âm tiếng Việt:
[fang2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
flood control
flood prevention
防滑 防滑
防滑鏈 防滑链
防潮 防潮
防潮墊 防潮垫
防火 防火
防火梯 防火梯