中文 Trung Quốc
防滑鏈
防滑链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết chuỗi (cho một lốp xe)
防滑鏈 防滑链 phát âm tiếng Việt:
[fang2 hua2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
snow chain (for a vehicle tire)
防潮 防潮
防潮堤 防潮堤
防潮墊 防潮垫
防火梯 防火梯
防火牆 防火墙
防火長城 防火长城