中文 Trung Quốc
關稅
关税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải quan nhiệm vụ
thuế quan
關稅 关税 phát âm tiếng Việt:
[guan1 shui4]
Giải thích tiếng Anh
customs duty
tariff
關稅同盟 关税同盟
關稅國境 关税国境
關稅壁壘 关税壁垒
關穎珊 关颖珊
關節 关节
關節囊 关节囊