中文 Trung Quốc
關稅同盟
关税同盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên minh thuế quan
關稅同盟 关税同盟 phát âm tiếng Việt:
[guan1 shui4 tong2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
customs union
關稅國境 关税国境
關稅壁壘 关税壁垒
關稅與貿易總協定 关税与贸易总协定
關節 关节
關節囊 关节囊
關節炎 关节炎