中文 Trung Quốc
關稅壁壘
关税壁垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế quan tường
關稅壁壘 关税壁垒 phát âm tiếng Việt:
[guan1 shui4 bi4 lei3]
Giải thích tiếng Anh
tariff wall
關稅與貿易總協定 关税与贸易总协定
關穎珊 关颖珊
關節 关节
關節炎 关节炎
關節腔 关节腔
關節面 关节面