中文 Trung Quốc
關節囊
关节囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các viên nang khớp (của khớp như đầu gối trong giải phẫu)
關節囊 关节囊 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jie2 nang2]
Giải thích tiếng Anh
articular capsule (of joint such as knee in anatomy)
關節炎 关节炎
關節腔 关节腔
關節面 关节面
關緊 关紧
關羽 关羽
關聯 关联