中文 Trung Quốc
關稅國境
关税国境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới hải quan
關稅國境 关税国境 phát âm tiếng Việt:
[guan1 shui4 guo2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
customs border
關稅壁壘 关税壁垒
關稅與貿易總協定 关税与贸易总协定
關穎珊 关颖珊
關節囊 关节囊
關節炎 关节炎
關節腔 关节腔