中文 Trung Quốc
闌尾炎
阑尾炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm ruột thừa (y học)
闌尾炎 阑尾炎 phát âm tiếng Việt:
[lan2 wei3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
appendicitis (medicine)
闌干 阑干
闌檻 阑槛
闌檻 阑槛
闌珊 阑珊
闌遺 阑遗
闌頭 阑头