中文 Trung Quốc
闌檻
阑槛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lan can
hàng rào
Lan can ở
闌檻 阑槛 phát âm tiếng Việt:
[lan2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
railing
fence
banisters
闌檻 阑槛
闌殫 阑殚
闌珊 阑珊
闌頭 阑头
闌風 阑风
闍 阇