中文 Trung Quốc
闌檻
阑槛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lan can
hàng rào
Lan can ở
Xem 闌檻|阑槛 [lan2 jian4]
闌檻 阑槛 phát âm tiếng Việt:
[lan2 kan3]
Giải thích tiếng Anh
see 闌檻|阑槛[lan2 jian4]
闌殫 阑殚
闌珊 阑珊
闌遺 阑遗
闌風 阑风
闍 阇
闍 阇