中文 Trung Quốc
闌珊
阑珊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp kết thúc
waning
闌珊 阑珊 phát âm tiếng Việt:
[lan2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
coming to an end
waning
闌遺 阑遗
闌頭 阑头
闌風 阑风
闍 阇
闍梨 阇梨
闍黎 阇黎