中文 Trung Quốc
闌頭
阑头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lintel
architrave
闌頭 阑头 phát âm tiếng Việt:
[lan2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
lintel
architrave
闌風 阑风
闍 阇
闍 阇
闍黎 阇黎
闐 阗
闑 闑