中文 Trung Quốc
闊氣
阔气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa hoa
hào phóng
bounteous
hoang đàng
闊氣 阔气 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 qi5]
Giải thích tiếng Anh
lavish
generous
bounteous
prodigal
闊綽 阔绰
闊老 阔老
闊葉 阔叶
闋 阕
闌 阑
闌入 阑入