中文 Trung Quốc
闊老
阔老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 闊佬|阔佬 [kuo4 lao3]
闊老 阔老 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 闊佬|阔佬[kuo4 lao3]
闊葉 阔叶
闊躡 阔蹑
闋 阕
闌入 阑入
闌出 阑出
闌尾 阑尾