中文 Trung Quốc
闌入
阑入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trespass
kết hợp
để mingle
闌入 阑入 phát âm tiếng Việt:
[lan2 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to trespass
to mix
to mingle
闌出 阑出
闌尾 阑尾
闌尾切除術 阑尾切除术
闌干 阑干
闌檻 阑槛
闌檻 阑槛