中文 Trung Quốc
闊綽
阔绰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phô trương
lộng lẫy
tự do với tiền
闊綽 阔绰 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 chuo4]
Giải thích tiếng Anh
ostentatious
extravagant
liberal with money
闊老 阔老
闊葉 阔叶
闊躡 阔蹑
闌 阑
闌入 阑入
闌出 阑出