中文 Trung Quốc
闋
阕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần của một bài hát
đóng
闋 阕 phát âm tiếng Việt:
[que4]
Giải thích tiếng Anh
section of a song
shut
闌 阑
闌入 阑入
闌出 阑出
闌尾切除術 阑尾切除术
闌尾炎 阑尾炎
闌干 阑干