中文 Trung Quốc
闊佬
阔佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người giàu có
triệu phú
闊佬 阔佬 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
wealthy person
millionaire
闊別 阔别
闊嘴鷸 阔嘴鹬
闊度 阔度
闊氣 阔气
闊綽 阔绰
闊老 阔老