中文 Trung Quốc
闊別
阔别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tách một thời gian dài
闊別 阔别 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
separated for a long time
闊嘴鷸 阔嘴鹬
闊度 阔度
闊步 阔步
闊綽 阔绰
闊老 阔老
闊葉 阔叶