中文 Trung Quốc
闆
板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 老闆|老板, ông chủ
bắt nhìn thấy trong một cửa (cũ)
闆 板 phát âm tiếng Việt:
[pan4]
Giải thích tiếng Anh
to catch sight of in a doorway (old)
闇 暗
闈 闱
闉 闉
闊 阔
闊佬 阔佬
闊別 阔别